неразрушимый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của неразрушимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nerazrušímyj |
khoa học | nerazrušimyj |
Anh | nerazrushimy |
Đức | nerasruschimy |
Việt | neradrusimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
неразрушимый
Tham khảo sửa
- "неразрушимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)