непроводник
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của непроводник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neprovodník |
khoa học | neprovodnik |
Anh | neprovodnik |
Đức | neprowodnik |
Việt | neprovođnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
непроводник gđ (физ.)
Tham khảo sửa
- "непроводник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)