неприятность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неприятность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neprijátnost' |
khoa học | neprijatnost' |
Anh | nepriyatnost |
Đức | neprijatnost |
Việt | nepriiatnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнеприятность gc
- (Điều) Khó chịu, bực mình; (огорчения) [điều] buồn bực, phiền lòng, đau buồn.
- какая неприятност! — khó chịu biết bao!, bực mình biết mấy!, đau buồn xiết bao!
Tham khảo
sửa- "неприятность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)