Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

неприятность gc

  1. (Điều) Khó chịu, bực mình; (огорчения) [điều] buồn bực, phiền lòng, đau buồn.
    какая неприятност! — khó chịu biết bao!, bực mình biết mấy!, đau buồn xiết bao!

Tham khảo

sửa