неприкрашенный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

неприкрашенный

  1. Không tô vẽ thêm, không thêu dệt thêm, chân thật.
    неприкрашенная истина — sự thật không tô vẽ thêm (không thêu dệt thêm)

Tham khảo sửa