непоседа
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của непоседа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neposéda |
khoa học | neposeda |
Anh | neposeda |
Đức | neposeda |
Việt | nepoxeđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaнепоседа м. и ж. 1a,разг.
Tham khảo
sửa- "непоседа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)