неподкупный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неподкупный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nepodkúpnyj |
khoa học | nepodkupnyj |
Anh | nepodkupny |
Đức | nepodkupny |
Việt | nepođcupny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеподкупный
- Không thể bị mua chuộc, liêm khiết, thanh liêm, liêm chính, trung thực.
Tham khảo
sửa- "неподкупный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)