неотступный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неотступный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neotstúpnyj |
khoa học | neotstupnyj |
Anh | neotstupny |
Đức | neotstupny |
Việt | neotxtupny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеотступный
- (Luôn luôn) Bám sát, bám riết; (неотвязный) [luôn luôn] ám ảnh, quấy rầy.
- неотступное преследование — [sự] đuổi theo sát, theo dõi riết, truy kích sát
- неотступная мысль — ý nghĩ ám ảnh mãi
Tham khảo
sửa- "неотступный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)