Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

неореализм

  1. лит., иск. — chủ nghĩa hiện thực mới, chủ nghĩa tả chân mới
  2. (филос.) Thuyết duy thực mới, thuyết thực tại mới.

Tham khảo sửa