необеспеченный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

необеспеченный

  1. (о человеке) không có nguồn sống đảm bảo, không kế sinh nhai
  2. (о жизни) thiếu thốn, không đầy đủ, bấp bênh.
  3. (фин.) Không có tiền đảm bảo.

Tham khảo sửa