необеспеченность

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

необеспеченность gc

  1. (Sự, tính chất) Không đảm bảo; (нужда) [sự] thiếu thốn; sinh hoạt không đảm bảo, đời sống bấp bênh.
    материальная необеспеченность — sinh hoạt vật chất không đảm bảo
  2. (фин.) [sự] không có tiền đảm bảo.

Tham khảo sửa