ненавистный
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từSửa đổi
ненавистный
- (вызывающий ненависть) đáng ghét, đáng căm hờn, đáng căm thù.
- (выражающий ненависть) [đầy] căm hờn, căm thù.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)