немой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của немой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nemój |
khoa học | nemoj |
Anh | nemoy |
Đức | nemoi |
Việt | nemoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнемой
- Câm.
- (перен.) Thầm lặng, trầm lặng, lặng.
- немой укор — [sự ] trách móc thầm lặng
- немая тишина — [sự ] yên lặng như tờ, yên tĩnh trầm lặng
- немые страдания — những nỗi khổ đau thầm lặng
- в знач. сущ. м. — người câm
- немой фильм — phim câm
- немая карта — bản đồ câm, bản đồ không ghi địa danh
- немая азбука — bảng chữ cái cho người câm
- немая сцена — kịch câm, tuồng câm
- нем как рыба — = câm như hến
Tham khảo
sửa- "немой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)