неквалифицированный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неквалифицированный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nekvalificírovannyj |
khoa học | nekvalificirovannyj |
Anh | nekvalifitsirovanny |
Đức | nekwalifizirowanny |
Việt | necvaliphitxirovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеквалифицированный
- Không lành nghề, không sành nghề, không thành thạo; (не требующий квалификации) không [cần] chuyên môn, giản đơn.
- неквалифицированный рабочий — công nhân không lành nghề
- неквалифицированный труд — lao động giản đơn (không chuyên môn)
Tham khảo
sửa- "неквалифицированный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)