Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sành nghề
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Xem thêm
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sa̤jŋ
˨˩
ŋe̤
˨˩
ʂan
˧˧
ŋe
˧˧
ʂan
˨˩
ŋe
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂajŋ
˧˧
ŋe
˧˧
Xem thêm
sửa
Xem
lành nghề
Thợ thêu
sành nghề
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sành nghề
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)