неизмеримый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неизмеримый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neizmerímyj |
khoa học | neizmerimyj |
Anh | neizmerimy |
Đức | neismerimy |
Việt | neidmerimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеизмеримый
- Rất lớn, cực lớn; (безграничный) vô cùng, vô tận, vô biên, vô cùng tận.
- неизмеримые пространства — những khoảng cách vô cùng tận, không gian vô biên
Tham khảo
sửa- "неизмеримый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)