Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неизгладимый

  1. Không xóa mờ được, không phai mờ được; перен. (незабываемый) không quên được, khắc sâu trong dạ.
    неизгладимые впечатления — những ấn tượng không phai mờ được

Tham khảo

sửa