Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

незнакомый

  1. Không quen biết, không quen thuộc, lạ.
    незнакомые места — những nơi lạ (không quen biết, không quen thuộc)
  2. (о людях) lạ, không quen [biết].
    быть незнакомым с кем-л. — không quen biết ai, không quen với ai

Tham khảo sửa