Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

нежиться Thể chưa hoàn thành

  1. Nghỉ yên, nằm nghỉ.
    нежиться на солнышке — nằm nghỉ ngoài nắng, khoan khoái phơi nắng

Tham khảo

sửa