недоучка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của недоучка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nedoúčka |
khoa học | nedoučka |
Anh | nedouchka |
Đức | nedoutschka |
Việt | neđoutrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaнедоучка м. и ж. 3*a,разг.
Tham khảo
sửa- "недоучка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)