Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

недостойный

  1. (Р) không đáng, không xứng đáng.
    недостойный внимания — không đáng để ý
  2. (незаслуживающий уважения) không xứng đáng, không đáng kính
  3. (безравственный, бесчесный) hèn hạ, liêm sỉ, đê tiện.

Tham khảo sửa