недоставать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của недоставать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nedostavát' |
khoa học | nedostavat' |
Anh | nedostavat |
Đức | nedostawat |
Việt | neđoxtavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнедоставать Thể chưa hoàn thành (,безл.)
- (не хватать) thiếu, không đủ.
- ему недоставатьёт терпения — anh ấy thiếu nhẫn nai, nó không đủ kiên nhẫn
- мне недоставатьёт слов, чтобы... — tôi không đủ từ (lời) để...
- чего вам недоставатьёт? — anh thiếu cái gì
- чего-то недоставатьёт — cảm thấy thiếu cái gì đấy
- (быть необходимый) cần, cần thiết.
- нам очень недоставатьвало вас — chúng tôi rất cầm đến anh, anh rất cần [thiết] cho chúng tôi
- .
- этого ещё недоставатьвало — cơ sự đã như thế rồi con chưa đủ sao!
Tham khảo
sửa- "недоставать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)