Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

недослышать Thể chưa hoàn thành

  1. (В) không nghe .
  2. (thông tục)(быть глуховатый) — bị lãng tai, bị nặng tai

Tham khảo

sửa