недослышать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của недослышать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nedoslýšat' |
khoa học | nedoslyšat' |
Anh | nedoslyshat |
Đức | nedoslyschat |
Việt | neđoxlysat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнедослышать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "недослышать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)