Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nặng tai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
na̰ʔŋ
˨˩
taːj
˧˧
na̰ŋ
˨˨
taːj
˧˥
naŋ
˨˩˨
taːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
naŋ
˨˨
taːj
˧˥
na̰ŋ
˨˨
taːj
˧˥
na̰ŋ
˨˨
taːj
˧˥˧
Tính từ
sửa
nặng tai
Hơi
điếc,
nhận biết
tiếng
động,
tiếng nói
khó khăn
.
Cụ già
nặng tai
.
Ốm nhiều sinh ra
nặng tai
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nặng tai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)