недоработанный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

недоработанный

  1. Chưa hoàn hảo, chưa nhuần nhuyễn, chưa hoàn chỉnh, dở dang, chưa làm xong, chưa hoàn thành.
    недоработанная пьеса — vở kịch chưa hoàn hảo (chưa hoàn chỉnh, chưa nhuần nhuyễn)

Tham khảo

sửa