недоделать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của недоделать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nedodélat' |
khoa học | nedodelat' |
Anh | nedodelat |
Đức | nedodelat |
Việt | neđođelat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
недоделать Hoàn thành (,(В , Р))
Tham khảo sửa
- "недоделать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)