недобор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của недобор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nedobór |
khoa học | nedobor |
Anh | nedobor |
Đức | nedobor |
Việt | neđobor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнедобор gđ
- (рабочих и т. п. ) [sự, số] tuyển mộ không đủ, tuyển lựa thiếu
- (студентов и т. п. ) [sự, số] chiêu sinh không đủ
- (урожая и т. п. ) [sự, số] thất thu.
- недобор налогов — [số] thuế thất thu, [sự] thất thu thuế
Tham khảo
sửa- "недобор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)