Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

недобор

  1. (рабочих и т. п. ) [sự, số] tuyển mộ không đủ, tuyển lựa thiếu
  2. (студентов и т. п. ) [sự, số] chiêu sinh không đủ
  3. (урожая и т. п. ) [sự, số] thất thu.
    недобор налогов — [số] thuế thất thu, [sự] thất thu thuế

Tham khảo

sửa