недвусмысленный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

недвусмысленный

  1. Không có ẩn ý, rõ ràng, phân minh, rành rọt.
    недвусмысленный ответ — câu trả lời rõ ràng (phân minh, rành rọt)
    недвусмысленный намёк — lời ám chỉ rõ ràng
    недвусмысленная угроза — lời đe dọa rõ ràng

Tham khảo

sửa