недалёкий
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaнедалёкий
- (по расстоянию) không xa, gần.
- (по времени) không lâu, không xa, gần.
- в недалёкийом будущем — trong tương lai không xa
- в недалёкийом прошлом — trong qua khứ không xa, trước đây không lâu
- недалёк тот день, когда... — sắp đến ngày [mà]...
- ( неумный) thiển cận, nông cạn, hơi đần.
- он недалёкий человек — nó là một người thiển cận
Tham khảo
sửa- "недалёкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)