неглупый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неглупый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neglúpyj |
khoa học | neglupyj |
Anh | neglupy |
Đức | neglupy |
Việt | neglupy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеглупый
- Khá thông minh.
- неглупый человек — [con] người khá thông minh
- (с разумым содержанием) khôn ngoan.
- неглупый совет — lời khuyên khôn ngoan
Tham khảo
sửa- "неглупый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)