Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неглупый

  1. Khá thông minh.
    неглупый человек — [con] người khá thông minh
  2. (с разумым содержанием) khôn ngoan.
    неглупый совет — lời khuyên khôn ngoan

Tham khảo

sửa