невысокий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của невысокий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevysókij |
khoa học | nevysokij |
Anh | nevysoki |
Đức | newysoki |
Việt | nevyxoki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
невысокий (в разн. знач.)
- Không cao, thấp, hạ.
- невысокий дом — ngôi nhà không cao (thấp)
- невысокийого роста — vóc người tầm thước, tầm người trung bình
- невысокая плата — tiền lương không cao, tiền công hạ
- невысокая температура — nhiệt độ không cao
- невысокая цена — giá phải chăng (không cao, hạ)
- невысокое качество — chất lượng thấp, phẩm chất xoàng
- невысокая оценка — [sự] đánh giá thấp
- быть невысокийого мнения о чём-л. — đánh giá thấp cái gì, có ý kiến không tốt (xấu) về cái gì
- невысокий голос — giọng trầm trầm (thấp)
Tham khảo sửa
- "невысокий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)