Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

невозможный

  1. (неосуществимый) không thể nào thực hiện được, không thể được, không thể có được.
  2. (thông tục) (невыносимый) không [thể] chịu được, không chịu nổi.
    невозможная боль — [cơn] đau không chịu được

Tham khảo

sửa