невиданный
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
невиданный
- Chưa từng thấy, chưa từng có
- (поразительный) lạ thường, khác thường, dị thường, phi thường
- (таинственный) bí ẩn, huyền bí.
- невиданный урожай — vụ mùa thắng lợi chưa từng thấy
Tham khảo sửa
- "невиданный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)