Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

невероятный

  1. Khó tin là có thật, khó tin, không thể có được.
    невероятный слух — tin đồn khó tin
  2. (чрезвычайный) cực kỳ lớn lao, không tưởng tượng được.
    невероятное усилие — [sự] nỗ lực cực kỳ lớn lao, cố gắng hết sức

Tham khảo sửa