Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

нашить Hoàn thành

  1. Xem нашивать
  2. (В, Р) khâu [nhiều], may [nhiều].
    нашить себе много платьев — khâu (may) cho mình nhiều áo

Tham khảo sửa