Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

нашивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: нашить) ‚(В)

  1. Khâu, may (lên trên).
    нашивать карман — khâu (may) túi

Tham khảo sửa