начисление
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từSửa đổi
начисление gt
- (сумма) tiền tính thêm, tính ngoại thu.
- начисление проценты на капитал — tính tiền lãi thêm vào vốn
- :
- начисление трудодни кому-л. — chấm công (ghi công ngày, bình công chấm điểm) cho ai
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)