начисление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của начисление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | načislénije |
khoa học | načislenie |
Anh | nachisleniye |
Đức | natschislenije |
Việt | natrixleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaначисление gt
- (сумма) tiền tính thêm, tính ngoại thu.
- начисление проценты на капитал — tính tiền lãi thêm vào vốn
- :
- начисление трудодни кому-л. — chấm công (ghi công ngày, bình công chấm điểm) cho ai
Tham khảo
sửa- "начисление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)