находчивость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của находчивость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nahódčivost' |
khoa học | naxodčivost' |
Anh | nakhodchivost |
Đức | nachodtschiwost |
Việt | nakhođtrivoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнаходчивость gc
- (Sự) Nhanh trí; (изобретательность) có tài ứng phó, mưu trí, trí mưu.
- находчивость человек — người nhanh trí
- находчивость ответ — câu đối đáp nhanh nhẹn
Tham khảo
sửa- "находчивость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)