находка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của находка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nahódka |
khoa học | naxodka |
Anh | nakhodka |
Đức | nachodka |
Việt | nakhođca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнаходка gc
- Vật tìm được, của nhặt được, của rơi, của bắt được.
- бюро находкок — phòng giữ của rơi
- (перен.) Của quý, của hiếm.
- такой работник — - находка — người cán bộ như thế thật là của quý
Tham khảo
sửa- "находка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)