нахлынуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нахлынуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nahlýnut' |
khoa học | naxlynut' |
Anh | nakhlynut |
Đức | nachlynut |
Việt | nakhlynut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнахлынуть Hoàn thành
- Ùa vào, ập vào, đổ xô vào.
- нахлынутьула волна — sóng đổ xô vào (ùa vào)
- перен. — a đến, ập đến, ùa đến, đổ xô đến
- у нему нахлынутьула молодёжь — thanh niên a đến (ùa đến, đổ xô đến) anh ta
- на него нахлынутьули воспоминания — những hồi ức dồn dập xuất hiện trong đầu óc anh ta
Tham khảo
sửa- "нахлынуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)