Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

науськивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: науськать) ‚(В) (thông tục)

  1. Xuýt, xùy; перен. xúi giục, xúc xiểm, xúi bẩy, húych, hích, xui (chống ai).

Tham khảo

sửa