натравливать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của натравливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | natrávlivat' |
khoa học | natravlivat' |
Anh | natravlivat |
Đức | natrawliwat |
Việt | natravlivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнатравливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: натравить)
- (В на В) xuýt, xùy.
- натравить собак на зайца — xuýt chó đuổi theo con thỏ rừng
- перен. — (В на В) — xúi giục, xúc xiểm, xúi bẩy, húych, hích, xui
- (Р) (уничтожить в каком-л. количестве) thuốc được nhiều, đánh bả diệt [nhiều].
- натравить грызунов — thuốc được (đánh bả diệt) nhiều chuột
Tham khảo
sửa- "натравливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)