насущный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của насущный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nasúščnyj |
khoa học | nasuščnyj |
Anh | nasushchny |
Đức | nasuschtschny |
Việt | naxusny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнасущный
- Thiết yếu, cốt tử, sống còn, sinh tử, cốt yếu, bức thiết, thiết thân.
- насущный вопрос — vấn đề thiết yếu (cốt tử, sống còn, sinh tử)
- насущные потребности — những nhu cầu thiết yếu (cốt yếu, cấp thiết, bức thiết, thiết thân)
Tham khảo
sửa- "насущный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)