насухо
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của насухо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | násuho |
khoa học | nasuxo |
Anh | nasukho |
Đức | nasucho |
Việt | naxukho |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ sửa
насухо
Tham khảo sửa
- "насухо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)