Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

настоятельный

  1. (настойчивый) khẩn khoản, khăng khăng, nằng nặc.
    настоятельное требование — yêu sách khẩn khoản
  2. (насущный) cấp thiết, khẩn thiết, cấp bách, bức thiết, thiết thân.
    настоятельная необходимость — [sự] cần thiết cấp bách

Tham khảo sửa