настойка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của настойка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastójka |
khoa học | nastojka |
Anh | nastoyka |
Đức | nastoika |
Việt | naxtoica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
настойка gc
Tham khảo sửa
- "настойка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)