Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

настигать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: настигнуть) , настичь‚(В)

  1. Đuổi kịp, rượt kịp, truy kịp.

Tham khảo

sửa