настежь
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của настежь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nástež' |
khoa học | nastež' |
Anh | nastezh |
Đức | nastesch |
Việt | naxtegi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ sửa
настежь
- Toang, toang ra, toang hoác.
- окно было — [открыто] настежь — cửa sổ mở toang (toang hoác)
Tham khảo sửa
- "настежь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)