Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twaːŋ˧˧ hwaːk˧˥twaːŋ˧˥ hwa̰ːk˩˧twaːŋ˧˧ hwaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twaŋ˧˥ hwak˩˩twaŋ˧˥˧ hwa̰k˩˧

Tính từ sửa

toang hoác

  1. (kng.; thường dùng phụ sau một số.

Động từ sửa

toang hoác

  1. Có độ mở, độ hở quá mức cần thiết, để lộ cả ra ngoài, trông chướng mắt.
    Cửa mở toang hoác.
    Thủng toang hoác.

Dịch sửa

Tham khảo sửa