наставительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

наставительный

  1. (Có tính chất) Dạy bảo, răn dạy, giáo huấn.
    наставительный тон — giọg thầy, giọng giáo huấn, giọng lên lớp

Tham khảo

sửa