наставительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наставительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastavítel'nyj |
khoa học | nastavitel'nyj |
Anh | nastavitelny |
Đức | nastawitelny |
Việt | naxtavitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнаставительный
- (Có tính chất) Dạy bảo, răn dạy, giáo huấn.
- наставительный тон — giọg thầy, giọng giáo huấn, giọng lên lớp
Tham khảo
sửa- "наставительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)