Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

насмеяться Hoàn thành

  1. (над Т) cười nhạo, chế giễu, nhạo báng, chê cười.
  2. (thông tục)(вдовол) cười hả hê, cười thỏa thích, tha hồ cười

Tham khảo

sửa